Kiếm khách(검객) gặp kiếm khách(39)
검객은 검을 사용하는 사람을 뜻하는 단어다~

Một số từ Hán Hàn: 검
| 검 Kiếm, kiểm, kiệm | 검을 빼다 rút kiếm |
| 검을 차다 đâm kiếm | 검문하다 kiểm vấn, xét hỏi (검문에 걸리다 bị tra hỏi) |
| 검사 kiểm sự, công tố | 검사 kiểm tra, 검사기 thiết bị kiểm tra, 검사소 nơi kiểm tra, 안전 검사 kiểm tra an toàn, 검사 증명서 giấy chứng nhận kt, 검사를 받다 được/bị kiểm tra.. |
| 검소 kiệm tố, giản dị 검서 한 옷차림 ăn mặc giản dị, 검소하게 살다 sống giản dị/thanh đạm | 검색 kiểm sách, tìm kiếm |
| 검수(-하다) kiểm thủy, kiểm tra nước | 검약(-하다) kiệm ước, tiết kiệm, 검약가 người tiết kiệm |
Bạn biết những từ nào có gốc 객?
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Bài mới nhất của (Xem tất cả)
- Làm thế nào để luyện thi TOPIK 2025 hiệu quả - 04/11/2025
- DeepSeek và ChatGPT: So Sánh Chi Tiết Về Kỹ Thuật - 04/11/2025
객실 phòng khách
객석 ghế khán giả