Từ vựng tiếng Hàn cơ khí thiết bị sản xuất (P1) 공작기계 생산기술 한국어
[Phần 1] Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy móc, thiết bị sản xuất từ ngữ chuyên ngành cơ khí – chế tạo (공작기계) trong hoạt […]
» Read moreTài liệu tiếng Hàn – TOPIK 💛
[Phần 1] Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy móc, thiết bị sản xuất từ ngữ chuyên ngành cơ khí – chế tạo (공작기계) trong hoạt […]
» Read more[Phần 2] Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề máy móc – công xưởng sản xuất (기게 공장). Báo máy hỏng, sản phẩm lỗi .. bài viết này chắc sẽ có ích cho các […]
» Read more[Phần I] Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề máy móc – công xưởng sản xuất (기게 공장). Báo máy hỏng, sản phẩm lỗi .. bài viết này chắc sẽ […]
» Read moreMình là Nam – CTV chia sẻ bài viết trên Blog, hôm nay Nam tổng hợp lại một số từ vựng chủ đề liên quan đến bàn phím máy tính, […]
» Read moreEm là Hương – Cộng tác viên nội dung cho Blog. Bài này em tổng hợp 65 từ vựng xoay quanh chủ đề chăm sóc sức khoẻ, sắc đẹp, mĩ […]
» Read moreBài này Blog chia sẻ tới các bạn 32 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về các vật dụng thiết bị trong nhà tắm – nhà vệ sinh tiếng […]
» Read moreSeries luyện nghe tiếng Hàn từ các track audio sách 서울대 한국어 (chương trình 8 bộ). Bài hôm nay từ cuốn 말하기 4A trang 110. Sau bài nghe các bạn […]
» Read moreĐọc hiểu một cách đơn giản về ngữ pháp 는 것, 는 거, 는 걸, 건 . Loạt bài 150 ngữ pháp tiếng hàn thông dụng hiểu nhanh một cách đơn giản, để […]
» Read moreSeries luyện nghe tiếng Hàn từ các track audio sách 서울대 한국어 (chương trình 8 bộ). Bài hôm nay từ cuốn 말하기 4A trang 90. Sau bài nghe các bạn […]
» Read moreBạn đang không biết (으)ㄴ/는커녕 có nghĩa là gì, và đang tìm bài nào đó giải thích về nó. Bạn tìm vào xem bài này là chuẩn bài rồi đó. […]
» Read more