촛불에 머리를 (..X…)

① 그슬렸다 ② 그을렸다 Để xem đáp án nào đúng trước tiên chúng ta phân biệt điểm khác nhau giữa 그을리다 và 그슬리다 (Cháy đen, đen sạm) ‘그슬리다’ 와 ‘그을리다’ […]

» Read more

Ngữ pháp 는 것

1. Sử dụng cùng với hành động nào đó và biến nó thành cụm danh từ (việc làm cái gì đó). 저는 먹는 것을 정말 좋아해요. Tôi cực kỳ thích […]

» Read more
1 161 162 163 164 165 173